Nội dung chính
ToggleNắm vững các nguyên tắc khấu trừ thuế GTGT là chìa khóa giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí và tránh rủi ro pháp lý. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết 6 nguyên tắc và 3 điều kiện khấu trừ thuế GTGT đầu vào cốt lõi, cập nhật theo quy định mới nhất năm 2024, đồng thời chỉ ra các trường hợp không được khấu trừ mà kế toán cần đặc biệt lưu ý để đảm bảo tuân thủ và bảo vệ lợi ích tài chính cho doanh nghiệp.
Giải mã “Khấu trừ thuế GTGT”: Khái niệm và Tầm quan trọng đối với doanh nghiệp
Trước khi đi sâu vào các quy định chi tiết, việc hiểu rõ bản chất của khấu trừ thuế GTGT sẽ giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan và áp dụng chính xác hơn trong thực tế. Đây là một trong những nghiệp vụ cơ bản nhất của kế toán thuế.
Khấu trừ thuế GTGT là gì? Hiểu đúng bản chất
Khấu trừ thuế GTGT là việc doanh nghiệp xác định số thuế GTGT phải nộp vào ngân sách nhà nước dựa trên cơ sở lấy tổng số thuế GTGT đầu ra trừ đi tổng số thuế GTGT đầu vào được phép khấu trừ. Nói một cách đơn giản, đây là cơ chế cho phép doanh nghiệp “lấy lại” phần thuế GTGT đã trả khi mua hàng hóa, dịch vụ phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh của mình.
Bản chất của phương pháp này là chỉ nộp thuế trên phần giá trị tăng thêm của sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ, tránh tình trạng thuế chồng thuế qua các khâu sản xuất, lưu thông.
Tại sao khấu trừ thuế GTGT đầu vào lại quan trọng?
Việc thực hiện đúng nguyên tắc khấu trừ thuế GTGT mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp:
- Tối ưu hóa chi phí: Khấu trừ thuế đầu vào giúp giảm số thuế phải nộp, trực tiếp làm giảm chi phí hoạt động và tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- Tăng cường sức cạnh tranh: Khi chi phí giảm, doanh nghiệp có thể đưa ra mức giá bán cạnh tranh hơn trên thị trường.
- Đảm bảo tuân thủ pháp luật: Hiểu và áp dụng đúng quy định giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro về truy thu thuế, phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế.
- Minh bạch tài chính: Quản lý chặt chẽ hóa đơn, chứng từ đầu vào để khấu trừ thuế cũng góp phần làm minh bạch hóa hệ thống kế toán và tài chính nội bộ.
Phân biệt phương pháp khấu trừ và phương pháp trực tiếp
Luật thuế GTGT hiện hành quy định hai phương pháp tính thuế chính là phương pháp khấu trừ và phương pháp trực tiếp.
- Phương pháp khấu trừ: Áp dụng cho các doanh nghiệp thực hiện đầy đủ chế độ kế toán, hóa đơn, chứng từ. Số thuế phải nộp = Thuế GTGT đầu ra – Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ.
- Phương pháp trực tiếp: Áp dụng cho các doanh nghiệp, hộ kinh doanh có doanh thu hàng năm dưới mức quy định hoặc các hoạt động mua bán vàng, bạc, đá quý. Số thuế phải nộp = Tỷ lệ % x Doanh thu.
Rõ ràng, phương pháp khấu trừ mang lại lợi ích tài chính lớn hơn và là mục tiêu hướng tới của hầu hết các doanh nghiệp.
6 Nguyên tắc khấu trừ thuế GTGT đầu vào MỚI NHẤT 2024 bạn phải biết
Để được khấu trừ thuế GTGT đầu vào, mọi khoản chi phí của doanh nghiệp phải tuân thủ nghiêm ngặt 6 nguyên tắc khấu trừ thuế GTGT đầu vào sau đây, được quy định tại Luật Thuế giá trị gia tăng và các văn bản hướng dẫn.
Nguyên tắc 1: Có hóa đơn GTGT hợp pháp của hàng hóa, dịch vụ mua vào
Đây là nguyên tắc tiên quyết. Hóa đơn GTGT đầu vào phải hợp pháp, hợp lệ, hợp lý. Điều này có nghĩa là hóa đơn phải được lập đúng quy định về hình thức, nội dung, ghi đầy đủ các chỉ tiêu và do người bán hàng có đăng ký kinh doanh và kê khai thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ phát hành.
Nguyên tắc 2: Có chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt
Đối với các hóa đơn mua hàng hóa, dịch vụ có giá trị từ 20 triệu đồng trở lên (giá đã bao gồm thuế GTGT), doanh nghiệp bắt buộc phải có chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt. Các hình thức được chấp nhận bao gồm chuyển khoản qua ngân hàng, ủy nhiệm chi, séc, hoặc các hình thức thanh toán không dùng tiền mặt khác theo quy định.
Nguyên tắc 3: Thuế GTGT đầu vào của hàng hóa, dịch vụ dùng cho sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ chịu thuế GTGT
Nguyên tắc này nhấn mạnh về mục đích sử dụng. Chỉ những khoản thuế GTGT đầu vào liên quan trực tiếp đến việc tạo ra doanh thu chịu thuế GTGT mới được khấu trừ. Nếu hàng hóa, dịch vụ mua vào dùng cho hoạt động không chịu thuế hoặc phúc lợi, tiêu dùng nội bộ không phục vụ sản xuất kinh doanh thì sẽ không được khấu trừ.
Nguyên tắc 4: Khấu trừ thuế GTGT đầu vào theo nguyên tắc khấu trừ toàn bộ
Doanh nghiệp được khấu trừ toàn bộ số thuế GTGT đầu vào đã phát sinh trong kỳ nếu đáp ứng đủ các điều kiện. Kể cả trường hợp số thuế đầu vào lớn hơn số thuế đầu ra, doanh nghiệp sẽ được khấu trừ hết vào các kỳ tiếp theo hoặc được xem xét hoàn thuế theo quy định.
Nguyên tắc 5: Thuế GTGT đầu vào của tài sản cố định
Thuế GTGT đầu vào của tài sản cố định (TSCĐ) dùng cho sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ chịu thuế GTGT sẽ được khấu trừ toàn bộ một lần. Trường hợp TSCĐ được dùng đồng thời cho cả hoạt động chịu thuế và không chịu thuế, doanh nghiệp chỉ được khấu trừ phần thuế tương ứng với hoạt động chịu thuế.
Nguyên tắc 6: Các trường hợp đặc biệt khác theo quy định
Pháp luật còn quy định một số trường hợp đặc biệt, ví dụ như thuế GTGT của hàng hóa bị tổn thất không được bồi thường, hàng hóa cho, biếu, tặng không phục vụ sản xuất kinh doanh… sẽ không được khấu trừ. Doanh nghiệp cần rà soát kỹ các văn bản pháp luật để nắm rõ các trường hợp này.
3 Điều kiện “VÀNG” để được khấu trừ thuế GTGT đầu vào
Tổng hợp từ các nguyên tắc trên, có thể rút ra 3 điều kiện khấu trừ thuế GTGT đầu vào cốt lõi mà mọi kế toán phải ghi nhớ. Thiếu một trong ba điều kiện này, chi phí thuế của doanh nghiệp sẽ không được chấp nhận.
Điều kiện 1: Hóa đơn GTGT hợp pháp và chứng từ liên quan
Hóa đơn phải là hóa đơn giá trị gia tăng (không phải hóa đơn bán hàng trực tiếp). Các thông tin trên hóa đơn như tên, địa chỉ, mã số thuế của người mua và người bán phải chính xác. Kèm theo đó là các chứng từ liên quan như hợp đồng kinh tế, biên bản giao nhận, phiếu nhập kho…
Điều kiện 2: Chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt đối với hàng hóa, dịch vụ từ 20 triệu đồng trở lên
Đây là điều kiện bắt buộc và thường xuyên bị cơ quan thuế kiểm tra. Lưu ý rằng mốc 20 triệu đồng là giá trị thanh toán cuối cùng trên một hóa đơn. Nếu một hóa đơn thanh toán nhiều lần, tổng các lần thanh toán cũng phải qua ngân hàng.
Điều kiện 3: Hàng hóa, dịch vụ phải phục vụ hoạt động sản xuất, kinh doanh chịu thuế GTGT
Điều kiện này đòi hỏi sự hợp lý của chi phí. Chi phí phải liên quan và phục vụ cho việc tạo ra doanh thu chịu thuế của doanh nghiệp. Ví dụ, công ty sản xuất phần mềm không thể khấu trừ thuế GTGT đầu vào cho việc mua nông sản không phục vụ hoạt động chính.
Cảnh báo: Các trường hợp Thuế GTGT đầu vào KHÔNG được khấu trừ
Để tránh sai sót, Luật Dân Việt đã tổng hợp các trường hợp thuế GTGT đầu vào không được khấu trừ phổ biến nhất mà doanh nghiệp thường gặp phải:
Tài sản cố định không phục vụ sản xuất kinh doanh
Thuế GTGT của TSCĐ như ô tô chở người từ 9 chỗ ngồi trở xuống có nguyên giá vượt trên 1,6 tỷ đồng (phần vượt) sẽ không được khấu trừ, trừ trường hợp dùng cho kinh doanh vận tải, du lịch, khách sạn. TSCĐ dùng cho mục đích phúc lợi cũng không được khấu trừ.
Chi phí mua vào không có hóa đơn, chứng từ hợp lệ
Mọi chi phí không có hóa đơn GTGT hợp pháp, hoặc hóa đơn ghi sai thông tin, hóa đơn của doanh nghiệp đã bỏ trốn… đều sẽ bị loại khỏi danh sách khấu trừ.
Hàng hóa, dịch vụ mua vào phục vụ đối tượng không chịu thuế GTGT
Nếu doanh nghiệp kinh doanh song song cả mặt hàng chịu thuế và không chịu thuế, cần phải hạch toán riêng thuế GTGT đầu vào. Phần thuế GTGT đầu vào dùng cho hoạt động kinh doanh hàng hóa, dịch vụ không chịu thuế sẽ không được khấu trừ mà phải tính vào chi phí.
Chi phí vượt định mức theo quy định pháp luật
Một số khoản chi phí bị khống chế định mức như chi phí trang phục, chi phí quảng cáo, khuyến mại… Phần thuế GTGT đầu vào tương ứng với phần chi phí vượt định mức (khi tính thuế TNDN) cũng sẽ không được khấu trừ.
Hướng dẫn cách tính và kê khai thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ
Nắm vững nguyên tắc và điều kiện là bước đầu tiên. Bước tiếp theo là áp dụng vào thực tế thông qua việc tính toán và kê khai.
Công thức tính thuế GTGT phải nộp
Công thức tính thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ rất đơn giản:
Số thuế GTGT phải nộp = Số thuế GTGT đầu ra – Số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
Trong đó:
- Thuế GTGT đầu ra: Bằng tổng số thuế GTGT của hàng hóa, dịch vụ bán ra ghi trên hóa đơn GTGT.
- Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ: Bằng tổng số thuế GTGT đầu vào đáp ứng đủ 6 nguyên tắc và 3 điều kiện đã nêu ở trên.
Hướng dẫn bút toán khấu trừ thuế GTGT cơ bản
Khi mua hàng hóa, dịch vụ có thuế GTGT đầu vào, kế toán thực hiện bút toán:
- Nợ TK 152, 153, 156, 211, 641, 642… (Giá trị hàng hóa, dịch vụ chưa thuế)
- Nợ TK 133 (Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ)
- Có TK 111, 112, 331… (Tổng giá trị thanh toán)
Cuối kỳ, kế toán thực hiện bút toán khấu trừ thuế GTGT giữa đầu vào và đầu ra:
- Nợ TK 3331 (Thuế GTGT đầu ra)
- Có TK 133 (Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ)
Lưu ý về thời hạn kê khai và khấu trừ thuế GTGT
Doanh nghiệp cần thực hiện kê khai thuế GTGT theo tháng hoặc theo quý, tùy thuộc vào doanh thu của năm trước liền kề. Thời hạn nộp tờ khai và nộp thuế là ngày 20 của tháng tiếp theo (đối với kê khai tháng) hoặc ngày cuối cùng của tháng đầu quý sau (đối với kê khai quý).
Căn cứ pháp lý quan trọng về khấu trừ thuế GTGT
Để đảm bảo tuân thủ tuyệt đối, doanh nghiệp cần tham chiếu các văn bản pháp luật gốc. Dưới đây là các căn cứ pháp lý khấu trừ thuế GTGT quan trọng nhất.
Luật Thuế giá trị gia tăng hiện hành
Đây là văn bản pháp lý cao nhất, quy định toàn bộ các vấn đề liên quan đến thuế GTGT, bao gồm đối tượng chịu thuế, căn cứ tính thuế, phương pháp tính thuế và các nguyên tắc khấu trừ cơ bản.
Thông tư 219/2013/TT-BTC và các văn bản sửa đổi, bổ sung
Đây là văn bản hướng dẫn chi tiết nhất việc thi hành Luật Thuế GTGT. Đặc biệt, Điều 14 và Điều 15 của Thông tư 219/2013/TT-BTC quy định rất rõ về các nguyên tắc khấu trừ thuế GTGT đầu vào và điều kiện khấu trừ. Các doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật các thông tư sửa đổi, bổ sung để không bỏ lỡ quy định mới.
Các Nghị định và văn bản pháp luật liên quan khác
Ngoài ra, còn có các Nghị định của Chính phủ và các công văn hướng dẫn của Tổng cục Thuế, Cục thuế các địa phương giải đáp các vướng mắc cụ thể trong quá trình thực hiện. Việc theo dõi các văn bản này giúp doanh nghiệp xử lý các tình huống phức tạp một cách chính xác.
Việc tuân thủ đúng 6 nguyên tắc và 3 điều kiện khấu trừ thuế GTGT không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là chiến lược tài chính thông minh. Doanh nghiệp cần chủ động rà soát hệ thống chứng từ, quy trình thanh toán và mục đích sử dụng chi phí đầu vào để đảm bảo mọi khoản thuế GTGT được khấu trừ hợp lệ, tối ưu hóa dòng tiền và tránh các khoản phạt không đáng có trong năm 2024.
Bạn vẫn còn thắc mắc về các trường hợp khấu trừ thuế phức tạp tại doanh nghiệp mình? Liên hệ ngay với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi tại Luật Dân Việt để nhận được tư vấn pháp lý và kế toán chuyên sâu, chính xác nhất! Với kinh nghiệm hỗ trợ hàng ngàn doanh nghiệp, chúng tôi tự tin mang đến giải pháp tối ưu cho bạn.
Luật Dân Việt – Tư vấn pháp lý hàng đầu Việt Nam
- Chuyên môn: Thành lập công ty, đầu tư nước ngoài, sở hữu trí tuệ, kế toán thuế, luật sư tư vấn tranh tụng.
- Hà Nội:
- 219 Trung Kính, Yên Hoà, Hà Nội
- Toà HH2, FLC Garden City, Đại Mỗ, Hà Nội
- Email: tuvanluatdanviet@gmail.com
- Hotline: 0858.111.929