Nội dung chính
ToggleDoanh nghiệp khai thác dầu khí đang đối mặt với những quy định mới về kê khai thuế? Việc lập Báo cáo dự kiến sản lượng dầu khí khai thác và tỷ lệ tạm nộp thuế theo mẫu 01/TNDK-DK là một nghĩa vụ pháp lý quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến kế hoạch tài chính và sự tuân thủ của doanh nghiệp. Bài viết này sẽ là kim chỉ nam, hướng dẫn chi tiết nhất về cách lập báo cáo, giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng pháp luật, tối ưu hóa quy trình kế toán và tránh các rủi ro pháp lý không đáng có.

Tại Luật Dân Việt, chúng tôi sẽ phân tích sâu các quy định pháp lý, cung cấp ví dụ thực tế và chỉ ra những lỗi sai thường gặp.
Tại sao Báo cáo sản lượng dầu khí và tỷ lệ tạm nộp thuế lại quan trọng trong năm 2025?
Trong bối cảnh ngành năng lượng có nhiều biến động và các quy định quản lý thuế ngày càng chặt chẽ, việc lập báo cáo sản lượng và tỷ lệ tạm nộp thuế không chỉ là nghĩa vụ tuân thủ. Đây là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp:
- Chủ động kế hoạch tài chính: Việc dự kiến chính xác sản lượng và tính toán đúng số thuế tạm nộp giúp doanh nghiệp quản lý dòng tiền hiệu quả, tránh bị động trước các nghĩa vụ tài chính lớn.
- Minh bạch hóa hoạt động: Báo cáo là cơ sở để cơ quan thuế và các bên liên quan (như Petrovietnam) giám sát hoạt động khai thác, đảm bảo tính minh bạch trong các hợp đồng dầu khí.
- Giảm thiểu rủi ro pháp lý: Kê khai đầy đủ, chính xác và đúng hạn giúp doanh nghiệp tránh được các khoản phạt do vi phạm hành chính về thuế, vốn có thể lên tới số tiền rất lớn.
- Nâng cao uy tín: Một quy trình kế toán thuế ngành dầu khí chuyên nghiệp và tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật dầu khí thể hiện năng lực quản trị và sự uy tín của nhà đầu tư khai thác mỏ.
Năm 2025 được dự báo sẽ có nhiều thay đổi trong chính sách kinh tế và quản lý tài nguyên, do đó, việc nắm vững các quy định này càng trở nên cấp thiết.
Cập nhật cơ sở pháp lý mới nhất: Thông tư, Nghị định nào đang điều chỉnh?
Hoạt động kê khai và nộp thuế đối với ngành dầu khí hiện nay được điều chỉnh chủ yếu bởi các văn bản pháp luật sau:
- Thông tư 80/2021/TT-BTC: Đây là văn bản cốt lõi hướng dẫn chi tiết Luật Quản lý thuế và Nghị định 126/2020/NĐ-CP. Thông tư này quy định cụ thể về các mẫu biểu kê khai, bao gồm Mẫu 01/TNDK-DK – Báo cáo dự kiến sản lượng dầu khí khai thác và tỷ lệ tạm nộp thuế.
- Nghị định 126/2020/NĐ-CP: Quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý thuế, làm rõ về địa điểm, thời hạn và trách nhiệm kê khai của các tổ chức, cá nhân có hoạt động dầu khí.
- Thông tư 36/2016/TT-BTC: Hướng dẫn về thuế tài nguyên đối với hoạt động tìm kiếm, thăm dò và khai thác dầu khí.
Việc nắm vững các quy định này là yêu cầu bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp dầu khí.
Đối tượng nào bắt buộc phải nộp báo cáo? (Nhà thầu, người điều hành, doanh nghiệp liên doanh)
Theo quy định, các đối tượng có nghĩa vụ nộp báo cáo dự kiến sản lượng và tạm nộp thuế dầu khí bao gồm:
- Người điều hành (Operator): Đối với các hợp đồng dầu khí ký dưới hình thức hợp đồng chia sản phẩm (PSC).
- Công ty điều hành chung: Với các hợp đồng điều hành chung.
- Doanh nghiệp liên doanh: Trong trường hợp hợp đồng được ký kết dưới hình thức liên doanh.
- Tập đoàn Dầu khí Việt Nam (Petrovietnam) hoặc các công ty con: Khi tự tiến hành hoạt động tìm kiếm, thăm dò và khai thác.
Về cơ bản, bất kỳ tổ chức nào chịu trách nhiệm chính trong việc khai thác dầu khí theo một hợp đồng dầu khí đều phải thực hiện nghĩa vụ kê khai này.
Hậu quả của việc nộp chậm hoặc kê khai sai thông tin theo quy định mới
Việc không tuân thủ quy định về thời hạn và tính chính xác của báo cáo có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Hành vi khai sai, khai thiếu hoặc nộp chậm hồ sơ khai thuế được xem là vi phạm hành chính về thuế và sẽ bị xử phạt theo quy định.
- Phạt tiền: Mức phạt có thể được tính dựa trên số ngày nộp chậm hoặc mức độ sai lệch của thông tin kê khai.
- Truy thu thuế và tiền chậm nộp: Nếu việc kê khai sai dẫn đến thiếu số thuế phải nộp, doanh nghiệp sẽ bị truy thu đủ số thuế thiếu và phải nộp thêm tiền chậm nộp (thường là 0.03%/ngày trên số tiền thuế chậm nộp).
- Kiểm tra, thanh tra thuế: Các sai phạm lặp lại có thể khiến doanh nghiệp bị đưa vào diện rủi ro cao và trở thành đối tượng của các cuộc thanh tra, kiểm tra từ cơ quan thuế, gây tốn kém thời gian và nguồn lực.
Hướng dẫn chi tiết cách lập Báo cáo dự kiến sản lượng dầu khí theo Mẫu 01/TNDK-DK
Mẫu 01/TNDK-DK là biểu mẫu chính thức được ban hành kèm theo Thông tư 80/2021/TT-BTC. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách điền các chỉ tiêu quan trọng.
Giải thích từng chỉ tiêu trong báo cáo: Từ thông tin chung đến các số liệu cốt lõi
Báo cáo gồm hai phần chính: thông tin chung của người nộp thuế và các chỉ tiêu về sản lượng, thuế.
- Thông tin chung: Bao gồm tên, mã số thuế của người nộp thuế, tên hợp đồng dầu khí, kỳ tính thuế (năm). Phần này cần được điền chính xác tuyệt đối để tránh nhầm lẫn.
- Các chỉ tiêu cốt lõi:
- Sản lượng dầu khí dự kiến khai thác trong kỳ: Tổng sản lượng dầu thô, condensate và khí thiên nhiên dự kiến sẽ khai thác được trong cả năm.
- Số ngày khai thác dự kiến: Tổng số ngày dự kiến tiến hành hoạt động khai thác, không bao gồm những ngày ngừng sản xuất.
- Sản lượng khai thác bình quân ngày dự kiến: Được tính bằng tổng sản lượng dự kiến chia cho số ngày khai thác dự kiến.
- Tỷ lệ tạm nộp Thuế tài nguyên (TTN), Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN): Đây là các tỷ lệ phần trăm (%) được tính toán dựa trên sản lượng dự kiến và biểu thuế, dùng làm căn cứ tạm nộp thuế cho mỗi lần bán.
Phương pháp xác định “Sản lượng dầu khí dự kiến khai thác” chính xác nhất
Sản lượng dự kiến không phải là một con số ước chừng. Nó phải được xác định dựa trên các cơ sở khoa học và kỹ thuật vững chắc:
- Báo cáo trữ lượng (Reserves Report): Dựa trên kết quả thăm dò địa chất và đánh giá trữ lượng mỏ.
- Kế hoạch phát triển mỏ (Field Development Plan – FDP): Kế hoạch chi tiết về phương án khai thác, công nghệ áp dụng và tiến độ trong suốt vòng đời dự án.
- Dữ liệu khai thác lịch sử: Phân tích hiệu suất khai thác của mỏ trong các năm trước để dự báo xu hướng suy giảm tự nhiên.
- Kế hoạch bảo dưỡng, sửa chữa: Phải tính đến thời gian gián đoạn khai thác dự kiến để bảo dưỡng giàn khoan, thiết bị.
Cách tính “Sản lượng khai thác bình quân ngày” và những yếu tố ảnh hưởng
Công thức tính chỉ tiêu này khá đơn giản:
Sản lượng bình quân ngày = Tổng sản lượng dầu khí dự kiến khai thác trong kỳ / Số ngày khai thác dự kiến trong kỳ
Chỉ tiêu này rất quan trọng vì nó là cơ sở để áp dụng biểu thuế suất lũy tiến từng phần đối với Thuế tài nguyên. Các yếu tố ảnh hưởng đến sản lượng bình quân ngày bao gồm hiệu suất của giếng, áp suất vỉa, và các yếu tố khách quan như thời tiết hoặc sự cố kỹ thuật.
Bí quyết tính đúng và đủ các loại thuế tạm nộp trong ngành dầu khí
Việc tính toán tỷ lệ tạm nộp thuế là phần phức tạp và dễ sai sót nhất. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng loại thuế.
Hướng dẫn công thức tính Tỷ lệ tạm nộp Thuế tài nguyên (TTN) theo biểu thuế suất lũy tiến từng phần
Thuế tài nguyên đối với dầu khí được tính theo biểu thuế lũy tiến từng phần, dựa trên sản lượng khai thác bình quân ngày.
Công thức tính tỷ lệ tạm nộp TTN:
Tỷ lệ tạm nộp TTN (%) = (Tổng TTN dự kiến phải nộp trong kỳ / Tổng doanh thu chịu thuế dự kiến trong kỳ) x 100%
Trong đó, Tổng TTN dự kiến phải nộp được tính bằng cách áp sản lượng bình quân ngày dự kiến vào biểu thuế suất lũy tiến từng phần. Ví dụ, đối với dầu thô, biểu thuế có thể như sau:
- Đến 20.000 thùng/ngày: Thuế suất X%
- Trên 20.000 đến 50.000 thùng/ngày: Thuế suất Y%
- …
Doanh nghiệp cần xác định mình thuộc bậc thuế nào để áp dụng thuế suất cho đúng.
Cách xác định Tỷ lệ tạm nộp Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) cho dầu khí bán nội địa và xuất khẩu
Thuế suất TNDN đối với hoạt động tìm kiếm, thăm dò, khai thác dầu khí dao động từ 32% đến 50%, tùy thuộc vào từng dự án cụ thể.
Công thức tính tỷ lệ tạm nộp TNDN:
Tỷ lệ tạm nộp TNDN (%) = (Thuế TNDN dự kiến phải nộp / Doanh thu tính thuế TNDN dự kiến) x 100%
Trong đó, Lợi nhuận trước thuế dự kiến được xác định bằng:
Doanh thu dự kiến – Chi phí được trừ dự kiến (bao gồm cả TTN, Thuế xuất khẩu)
Việc xác định chi phí được trừ cần tuân thủ chặt chẽ quy định của Luật thuế TNDN và các văn bản hướng dẫn.
Các lưu ý đặc biệt về Thuế xuất khẩu và các loại thuế khác liên quan
Ngoài TTN và TNDN, các doanh nghiệp dầu khí cần lưu ý:
- Thuế xuất khẩu: Áp dụng đối với sản lượng dầu thô xuất khẩu. Thuế suất được quy định trong biểu thuế xuất khẩu và cần được tính vào chi phí khi xác định lợi nhuận tính thuế TNDN.
- Thuế giá trị gia tăng (GTGT): Dầu thô, khí thiên nhiên ở khâu khai thác bán ra trong nước thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
- Các loại phí và thu khác: Như phí bảo vệ môi trường, các khoản thu của nước chủ nhà theo hợp đồng dầu khí.
Ví dụ thực tiễn: Tính toán chi tiết tỷ lệ tạm nộp thuế cho một hợp đồng dầu khí giả định
Giả sử Công ty A có các số liệu dự kiến cho năm 2025 như sau:
- Sản lượng dầu thô khai thác dự kiến: 9.000.000 thùng
- Số ngày khai thác dự kiến: 360 ngày
- Sản lượng bình quân ngày: 9.000.000 / 360 = 25.000 thùng/ngày
- Giá bán dự kiến: 80 USD/thùng
- Tổng chi phí được trừ dự kiến (chưa gồm thuế): 300.000.000 USD
- Thuế suất TNDN: 50%
1. Tính Thuế tài nguyên (TTN):
Giả sử biểu thuế TTN là: 10% cho 20.000 thùng/ngày đầu tiên và 12% cho phần vượt trên 20.000 thùng/ngày.
- TTN cho 20.000 thùng/ngày: 20.000 * 10% = 2.000 thùng
- TTN cho 5.000 thùng/ngày vượt: 5.000 * 12% = 600 thùng
- Tổng TTN phải nộp/ngày: 2.600 thùng
- Tổng TTN dự kiến cả năm: 2.600 * 360 = 936.000 thùng
- Giá trị TTN dự kiến: 936.000 * 80 USD = 74.880.000 USD
2. Tính Thuế TNDN:
- Tổng doanh thu dự kiến: 9.000.000 * 80 USD = 720.000.000 USD
- Lợi nhuận trước thuế: 720.000.000 – 300.000.000 – 74.880.000 = 345.120.000 USD
- Thuế TNDN dự kiến: 345.120.000 * 50% = 172.560.000 USD
3. Tính tỷ lệ tạm nộp:
- Tỷ lệ tạm nộp TTN = (74.880.000 / 720.000.000) * 100% ≈ 10.4%
- Tỷ lệ tạm nộp TNDN = (172.560.000 / 720.000.000) * 100% ≈ 23.97%
Các tỷ lệ này sẽ được điền vào Mẫu 01/TNDK-DK.
Quy trình và thời hạn nộp báo cáo không thể bỏ lỡ
Thời hạn nộp báo cáo lần đầu và các lần bổ sung trong năm là khi nào?
- Nộp lần đầu: Chậm nhất là ngày 15 tháng 01 của năm kế hoạch.
- Nộp bổ sung: Trong trường hợp có sự thay đổi lớn về sản lượng dự kiến hoặc các yếu tố khác làm thay đổi đáng kể nghĩa vụ thuế, doanh nghiệp phải lập và nộp báo cáo bổ sung. Thời hạn kê khai bổ sung hồ sơ khai thuế là 5 năm kể từ ngày hết thời hạn nộp hồ sơ của kỳ tính thuế có sai sót.
Quy trình nộp báo cáo qua mạng và những lưu ý kỹ thuật
Hiện nay, việc kê khai thuế được thực hiện chủ yếu qua Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế. Doanh nghiệp cần:
- Chuẩn bị chữ ký số (token) hợp lệ.
- Sử dụng phần mềm HTKK để lập tờ khai hoặc kê khai trực tiếp trên cổng.
- Đảm bảo đường truyền internet ổn định và nộp trước thời hạn cuối cùng để tránh nghẽn mạng.
- Sau khi nộp, cần kiểm tra lại trạng thái “Nộp thành công” của tờ khai.
Những sai lầm phổ biến khi kê khai và cách khắc phục hiệu quả
Với kinh nghiệm hỗ trợ nhiều doanh nghiệp dầu khí, Luật Dân Việt nhận thấy một số sai lầm phổ biến:
- Xác định sai sản lượng bình quân ngày: Dẫn đến áp sai bậc thuế suất lũy tiến của Thuế tài nguyên.
- Nhầm lẫn chi phí được trừ: Đưa các khoản chi không hợp lệ vào để tính thuế TNDN.
- Bỏ sót các loại thuế liên quan: Như Thuế xuất khẩu, làm sai lệch tổng chi phí và lợi nhuận.
- Nộp báo cáo chậm hạn: Gây ra các khoản phạt không đáng có.
Cách khắc phục: Xây dựng một quy trình kiểm soát nội bộ chặt chẽ, rà soát chéo giữa bộ phận kỹ thuật (cung cấp số liệu sản lượng) và bộ phận kế toán thuế. Thường xuyên cập nhật các quy định pháp luật mới và tham vấn ý kiến chuyên gia khi cần thiết.
Việc lập chính xác Báo cáo dự kiến sản lượng và tính toán đúng tỷ lệ tạm nộp thuế không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn thể hiện năng lực quản trị tài chính của doanh nghiệp dầu khí. Bằng cách nắm vững các quy định tại Thông tư 80/2021/TT-BTC và áp dụng đúng hướng dẫn trong bài, doanh nghiệp có thể chủ động trong việc tuân thủ, giảm thiểu rủi ro bị xử phạt và xây dựng nền tảng tài chính vững chắc, minh bạch.
Để được tư vấn chuyên sâu về kế toán thuế ngành dầu khí hoặc hỗ trợ rà soát báo cáo, vui lòng liên hệ với đội ngũ chuyên gia pháp lý của chúng tôi tại Luật Dân Việt qua Hotline 0858.111.929 hoặc Email tuvanluatdanviet@gmail.com! Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Luật Dân Việt – Dịch vụ tư vấn và hỗ trợ kê khai, nộp báo cáo dầu khí đúng quy định.










