Nội dung chính
ToggleCập nhật quan trọng năm 2025, quy trình chấm dứt hiệu lực mã số thuế đối với nhà thầu, nhà đầu tư tham gia hợp đồng dầu khí, nhà thầu nước ngoài đã có những thay đổi bước ngoặt theo Nghị định 181/2025/NĐ-CP và Thông tư 69/2025/TT-BTC. Đây là giai đoạn pháp lý cuối cùng nhưng vô cùng quan trọng, đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc và tuân thủ chặt chẽ để đảm bảo quá trình thanh lý hợp đồng dầu khí diễn ra thuận lợi. Bài viết này sẽ là kim chỉ nam, hướng dẫn chi tiết từng bước từ chuẩn bị hồ sơ, thực hiện thủ tục theo quy định mới, đến hoàn tất các nghĩa vụ thuế quan trọng, giúp doanh nghiệp tránh mọi rủi ro pháp lý tiềm ẩn.

Khi nào nhà thầu, nhà đầu tư dầu khí bắt buộc phải chấm dứt hiệu lực MST theo quy định mới 2025?
Theo Luật Quản lý thuế hiện hành và các quy định mới cập nhật đến năm 2025, việc chấm dứt hiệu lực mã số thuế (MST) là bắt buộc đối với nhà thầu, nhà đầu tư dầu khí khi thuộc một trong các trường hợp sau đây. Việc xác định đúng thời điểm để khởi động quy trình là yếu tố then chốt để đảm bảo tuân thủ và tránh các chế tài phát sinh.
Kết thúc hợp đồng dầu khí: Thời điểm vàng để bắt đầu thủ tục
Đây là trường hợp phổ biến nhất. Khi hợp đồng dầu khí (bao gồm cả hợp đồng nhà thầu chính và hợp đồng nhà thầu phụ) hết hạn hoặc các bên hoàn thành toàn bộ nghĩa vụ và tiến hành thanh lý hợp đồng, nhà thầu, nhà đầu tư phải thực hiện thủ tục chấm dứt hiệu lực MST. Đây được xem là dấu mốc chính thức chấm dứt các hoạt động kinh doanh và nghĩa vụ thuế liên quan đến hợp đồng đó tại Việt Nam.
Chuyển nhượng toàn bộ phần vốn góp trong hợp đồng
Trong trường hợp nhà thầu hoặc nhà đầu tư chuyển nhượng toàn bộ phần vốn góp của mình trong hợp đồng dầu khí cho một bên khác, họ cũng phải tiến hành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST. Việc chuyển nhượng này đồng nghĩa với việc chấm dứt quyền và nghĩa vụ của nhà thầu đó trong khuôn khổ hợp đồng, do đó, MST đã cấp cho hợp đồng hoặc cho nhà thầu đó không còn giá trị sử dụng.
Tái cấu trúc, giải thể hoặc chấm dứt hoạt động của nhà thầu tại Việt Nam
Khi nhà thầu nước ngoài, tổ chức tham gia hợp đồng dầu khí có quyết định giải thể, sáp nhập, hợp nhất hoặc chấm dứt hoạt động kinh doanh tại Việt Nam theo quy định của pháp luật, việc chấm dứt hiệu lực MST là một phần bắt buộc trong quy trình pháp lý. Điều này đảm bảo rằng mọi nghĩa vụ về thuế đã được giải quyết triệt để trước khi tổ chức chính thức không còn tồn tại về mặt pháp lý tại Việt Nam.
Hướng dẫn chi tiết thủ tục chấm dứt MST cho nhà thầu dầu khí cập nhật nhất 2025
Quy trình chấm dứt hiệu lực MST cho nhà thầu dầu khí đòi hỏi sự chính xác và tuân thủ nghiêm ngặt. Với kinh nghiệm hỗ trợ nhiều khách hàng trong lĩnh vực này, chúng tôi tại Luật Dân Việt xin chia sẻ quy trình chi tiết theo các quy định mới nhất.
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ – Đầy đủ và chính xác theo Thông tư 69/2025/TT-BTC
Khâu chuẩn bị hồ sơ là nền tảng quyết định sự thành công và nhanh chóng của toàn bộ thủ tục. Một bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác sẽ giúp tránh việc bị trả lại, yêu cầu bổ sung, gây tốn kém thời gian và chi phí.
Mẫu văn bản đề nghị chấm dứt hiệu lực MST (Mẫu số 24/ĐK-TCT)
Đây là văn bản pháp lý cốt lõi, được ban hành kèm theo các Thông tư hướng dẫn Luật Quản lý thuế. Nhà thầu cần điền đầy đủ, chính xác các thông tin về tên người nộp thuế, mã số thuế, lý do chấm dứt hiệu lực MST và các thông tin liên quan khác theo hướng dẫn.
Bản sao chứng thực biên bản thanh lý hợp đồng dầu khí
Đối với trường hợp chấm dứt MST do kết thúc hợp đồng, biên bản thanh lý hợp đồng là tài liệu không thể thiếu. Văn bản này chứng minh rằng các bên đã hoàn tất mọi nghĩa vụ và không còn ràng buộc pháp lý theo hợp đồng đã ký.
Văn bản xác nhận của các bên về việc hoàn thành nghĩa vụ tài chính
Để tăng tính minh bạch và thuyết phục, nhà thầu nên có văn bản xác nhận từ các bên liên quan trong hợp đồng (ví dụ: người điều hành, các đối tác khác) về việc đã hoàn thành tất cả các nghĩa vụ tài chính, công nợ.
Thư xác nhận của cơ quan thuế về việc đã hoàn thành quyết toán thuế
Đây là kết quả của việc thực hiện các nghĩa vụ thuế ở phần sau. Văn bản này xác nhận nhà thầu không còn nợ thuế, tiền phạt hay tiền chậm nộp, là điều kiện tiên quyết để cơ quan thuế chấp thuận đóng MST.
Bước 2: Nộp hồ sơ và theo dõi xử lý – Quy định mới về thời hạn
Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, việc nộp và theo dõi quá trình xử lý cần được thực hiện đúng quy định để đảm bảo tiến độ.
Thời hạn nộp: 10 ngày làm việc kể từ ngày chính thức kết thúc hợp đồng
Theo quy định, nhà thầu có trách nhiệm nộp hồ sơ chấm dứt hiệu lực MST trong vòng 10 ngày làm việc kể từ ngày hợp đồng chính thức kết thúc hoặc ngày các bên ký biên bản thanh lý. Việc chậm trễ nộp hồ sơ có thể dẫn đến rủi ro pháp lý.
Nơi nộp hồ sơ: Cơ quan thuế quản lý trực tiếp nhà thầu, nhà đầu tư
Hồ sơ cần được nộp tại cơ quan thuế đang trực tiếp quản lý nhà thầu hoặc nhà đầu tư đó. Đây có thể là Cục Thuế tỉnh/thành phố nơi dự án dầu khí được triển khai hoặc cơ quan thuế được phân công quản lý theo đặc thù ngành.
Quy trình tiếp nhận và phản hồi của cơ quan thuế trong 02 ngày làm việc
Sau khi tiếp nhận hồ sơ, cơ quan thuế có trách nhiệm kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ. Trong thời hạn 02 ngày làm việc, cơ quan thuế sẽ ra Thông báo về việc người nộp thuế đang làm thủ tục chấm dứt hiệu lực MST (Mẫu số 17/TB-ĐKT) nếu hồ sơ hợp lệ, hoặc thông báo yêu cầu bổ sung nếu hồ sơ còn thiếu sót.
Giải quyết dứt điểm nghĩa vụ thuế: Điều kiện tiên quyết để đóng MST thành công
Không một mã số thuế nào có thể được đóng lại nếu người nộp thuế chưa hoàn thành tất cả các nghĩa vụ tài chính với nhà nước. Đây là bước kiểm tra và rà soát cuối cùng, đảm bảo sự trong sạch về mặt pháp lý cho nhà thầu khi rời khỏi thị trường.
Hoàn thành quyết toán thuế TNDN và các loại thuế liên quan
Trước khi nộp hồ sơ chấm dứt MST, nhà thầu phải thực hiện báo cáo quyết toán thuế đến thời điểm chấm dứt hoạt động. Điều này bao gồm việc kê khai và nộp đầy đủ thuế Thu nhập doanh nghiệp (TNDN) phát sinh từ hoạt động của hợp đồng dầu khí. Ngoài ra, các loại thuế khác như thuế nhà thầu, thuế tài nguyên cũng cần được rà soát và quyết toán dứt điểm.
Thủ tục hoàn thuế GTGT trước khi chấm dứt hoạt động
Nếu nhà thầu có số thuế Giá trị gia tăng (GTGT) đầu vào chưa được khấu trừ hết, họ có quyền làm thủ tục hoàn thuế GTGT trước khi đóng MST. Quy trình này cần được thực hiện theo đúng hướng dẫn tại các văn bản pháp luật về thuế GTGT, đảm bảo quyền lợi hợp pháp của doanh nghiệp.
Xử lý các khoản nợ thuế, tiền phạt, và tiền chậm nộp (nếu có)
Cơ quan thuế sẽ tiến hành rà soát toàn bộ lịch sử nghĩa vụ thuế của nhà thầu. Bất kỳ khoản nợ thuế nào, bao gồm cả tiền phạt vi phạm hành chính về thuế và tiền chậm nộp, đều phải được thanh toán đầy đủ. Chỉ sau khi hệ thống ghi nhận nhà thầu không còn nợ đọng, thủ tục chấm dứt MST mới được tiếp tục.
Những lưu ý quan trọng và giải đáp thắc mắc thường gặp (FAQ)
Trong quá trình tư vấn cho các nhà đầu tư dầu khí, Luật Dân Việt đã tổng hợp một số câu hỏi và lưu ý quan trọng mà các doanh nghiệp thường gặp phải.
Phân biệt giữa chấm dứt hiệu lực MST của nhà thầu dầu khí và nhà thầu nước ngoài thông thường?
Về cơ bản, quy trình có nhiều điểm tương đồng. Tuy nhiên, đối với nhà thầu dầu khí, hồ sơ thường phức tạp hơn, đòi hỏi các tài liệu đặc thù như hợp đồng dầu khí, biên bản thanh lý hợp đồng liên quan đến hoạt động thăm dò, khai thác. Nghĩa vụ thuế cũng có những điểm khác biệt, ví dụ như thuế suất thuế TNDN có thể dao động từ 25% đến 50% tùy dự án. Trong khi đó, nhà thầu nước ngoài thông thường hoạt động trong các lĩnh vực khác sẽ tuân theo các quy định về thuế nhà thầu nói chung.
Rủi ro pháp lý nào nếu chậm trễ thực hiện thủ tục chấm dứt MST?
Việc chậm trễ hoặc không thực hiện thủ tục chấm dứt MST khi đã kết thúc hoạt động có thể dẫn đến nhiều rủi ro:
- Bị coi là vẫn đang hoạt động: Nhà thầu có thể vẫn bị yêu cầu nộp các tờ khai thuế định kỳ.
- Phát sinh tiền phạt: Bị xử phạt vi phạm hành chính về thủ tục thuế.
- Gặp khó khăn trong các giao dịch tương lai: Lịch sử tuân thủ thuế không tốt có thể ảnh hưởng đến các dự án đầu tư hoặc hoạt động kinh doanh khác tại Việt Nam trong tương lai.
Mất bao lâu để hoàn tất toàn bộ quy trình chấm dứt MST theo luật mới?
Thời gian hoàn tất phụ thuộc rất nhiều vào sự chuẩn bị của nhà thầu. Nếu hồ sơ đầy đủ và nhà thầu đã hoàn thành mọi nghĩa vụ thuế, quy trình có thể diễn ra tương đối nhanh. Sau khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ và xác nhận hoàn thành nghĩa vụ thuế, cơ quan thuế sẽ ban hành Thông báo chấm dứt hiệu lực mã số thuế (Mẫu số 18/TB-ĐKT) trong vòng 03 ngày làm việc. Tuy nhiên, giai đoạn quyết toán và xử lý các vấn đề về thuế trước đó có thể kéo dài vài tuần đến vài tháng.
Việc chấm dứt hiệu lực mã số thuế đối với nhà thầu, nhà đầu tư tham gia hợp đồng dầu khí, nhà thầu nước ngoài là giai đoạn pháp lý cuối cùng nhưng vô cùng quan trọng, đánh dấu sự kết thúc thành công của một dự án. Việc tuân thủ chặt chẽ các quy định mới trong Nghị định 181/2025/NĐ-CP và Thông tư 69/2025/TT-BTC không chỉ là nghĩa vụ mà còn giúp doanh nghiệp bảo vệ quyền lợi, tránh các vướng mắc về thuế trong tương lai và hoàn tất thủ tục một cách nhanh chóng, hiệu quả.
Quy trình chấm dứt MST trong lĩnh vực dầu khí có nhiều yếu tố phức tạp và đặc thù. Để đảm bảo tuân thủ đúng và tối ưu hóa thời gian, hãy liên hệ ngay với đội ngũ chuyên gia pháp lý và kế toán của chúng tôi tại Luật Dân Việt để nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ toàn diện!
Thông tin liên hệ Luật Dân Việt – Tư vấn pháp lý hàng đầu Việt Nam:
- Hà Nội: 219 Trung Kính, Yên Hoà, Hà Nội & Toà HH2, FLC Garden City, Đại Mỗ, Hà Nội
- Email: tuvanluatdanviet@gmail.com
- Hotline: 0858.111.929
Luật Dân Việt – Dịch vụ hỗ trợ chấm dứt mã số thuế nhà thầu và hoàn thuế dầu khí trọn gói.











