Không có giấy phép kinh doanh phạt bao nhiêu? Toàn tập quy định 2025

Bạn đang kinh doanh nhưng chưa có giấy phép? Đừng chủ quan! Câu trả lời cho thắc mắc không có giấy phép kinh doanh phạt bao nhiêu trong năm 2025 có thể khiến bạn bất ngờ, với mức phạt lên đến 50 triệu đồng. Bài viết này sẽ cập nhật toàn bộ quy định xử phạt mới nhất theo Nghị định 122/2021/NĐ-CP, đồng thời hướng dẫn chi tiết thủ tục đăng ký kinh doanh từ A-Z để bạn hoạt động hợp pháp, an tâm phát triển và tránh mọi rủi ro pháp lý không đáng có.

không có giấy phép kinh doanh phạt bao nhiêu

Mức phạt không có giấy phép kinh doanh 2025 (Cập nhật mới nhất)

Nhiều người thường có tâm lý “kinh doanh nhỏ, chắc không sao”, nhưng đây là một sai lầm có thể phải trả giá đắt. Theo quy định tại Nghị định 122/2021/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế hoạch và đầu tư, hành vi không đăng ký thành lập doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh sẽ bị xử lý nghiêm khắc. Mức phạt cụ thể được phân chia rõ ràng cho từng đối tượng.

1. Mức phạt đối với Hộ kinh doanh cá thể

Đối với các cá nhân, hộ gia đình kinh doanh mà không đăng ký, câu hỏi không đăng ký hộ kinh doanh cá thể bị phạt bao nhiêu được quy định rõ tại Điều 62 của Nghị định 122/2021/NĐ-CP.

Cụ thể, hành vi hoạt động kinh doanh dưới hình thức hộ kinh doanh mà không có Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh sẽ bị phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng. Đây là một con số không hề nhỏ, có thể ảnh hưởng lớn đến nguồn vốn của các hộ kinh doanh nhỏ lẻ.

2. Mức phạt đối với Doanh nghiệp

Đối với các tổ chức hoạt động theo mô hình công ty (TNHH, Cổ phần, Hợp danh…) nhưng không đăng ký thành lập, mức phạt sẽ cao hơn rất nhiều. Điều 46 Nghị định 122/2021/NĐ-CP quy định:

Hành vi hoạt động kinh doanh dưới hình thức doanh nghiệp mà không có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp sẽ bị phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng. Mức phạt này cho thấy sự nghiêm túc của pháp luật trong việc quản lý hoạt động của các doanh nghiệp, yêu cầu mọi tổ chức kinh doanh phải minh bạch và tuân thủ.

3. Biện pháp khắc phục hậu quả bắt buộc là gì?

Bên cạnh việc nộp phạt hành chính, người vi phạm còn bị áp dụng biện pháp khắc phục hậu quả. Đây là yêu cầu bắt buộc và quan trọng hơn cả số tiền phạt.

Biện pháp khắc phục hậu quả là: Buộc phải đăng ký thành lập doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh theo quy định.

Điều này có nghĩa là bạn không thể chỉ nộp phạt rồi tiếp tục kinh doanh “chui”. Cơ quan nhà nước sẽ yêu cầu bạn phải hoàn tất thủ tục đăng ký kinh doanh để được hoạt động hợp pháp. Nếu không thực hiện, bạn có thể đối mặt với các biện pháp cưỡng chế khác.

Giải đáp: Những trường hợp nào bắt buộc phải đăng ký kinh doanh?

Không phải mọi hoạt động mua bán đều cần đăng ký. Vậy làm sao để biết trường hợp của mình có thuộc diện bắt buộc hay không? Dưới đây là giải đáp cho những thắc mắc phổ biến nhất.

1. Kinh doanh online có cần đăng ký giấy phép không?

Đây là câu hỏi được rất nhiều người quan tâm. Theo quy định hiện hành, việc kinh doanh online có cần giấy phép không phụ thuộc vào tính chất và quy mô hoạt động của bạn.

  • Bắt buộc đăng ký: Nếu bạn kinh doanh online một cách thường xuyên, chuyên nghiệp, có doanh thu đều đặn, đặc biệt là khi thiết lập website thương mại điện tử có chức năng giỏ hàng, đặt hàng trực tuyến, hoặc bán hàng trên các sàn thương mại điện tử (Shopee, Lazada, Tiki…), bạn bắt buộc phải đăng ký kinh doanh (dưới hình thức hộ kinh doanh hoặc doanh nghiệp).
  • Không bắt buộc đăng ký: Các trường hợp cá nhân bán hàng nhỏ lẻ, không thường xuyên, mang tính thời vụ (ví dụ: nhân viên văn phòng bán thêm đồ ăn vặt cho đồng nghiệp, sinh viên bán đồ handmade không thường xuyên) thì có thể không cần đăng ký.

2. Buôn bán nhỏ lẻ, vỉa hè, không có địa điểm cố định có cần đăng ký?

Vấn đề buôn bán nhỏ lẻ có cần giấy phép kinh doanh không được pháp luật quy định khá rõ ràng. Theo Khoản 2 Điều 79 Nghị định 01/2021/NĐ-CP, các trường hợp sau đây được miễn trừ nghĩa vụ đăng ký kinh doanh:

  • Hộ gia đình sản xuất nông, lâm, ngư nghiệp, làm muối.
  • Những người bán hàng rong, quà vặt.
  • Người buôn bán chuyến, kinh doanh lưu động.
  • Người làm dịch vụ có thu nhập thấp (ví dụ: bán vé số, đánh giày, sửa khóa, trông giữ xe…).

Tuy nhiên, các trường hợp này vẫn phải tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm, trật tự đô thị và nộp các loại thuế, phí theo quy định của địa phương.

3. Phân biệt “Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh” và “Giấy phép kinh doanh”

Nhiều người thường nhầm lẫn hai loại giấy tờ này. Tại Luật Dân Việt, chúng tôi xin làm rõ như sau:

  • Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (ĐKKD): Là giấy tờ “khai sinh” cho một hộ kinh doanh hoặc doanh nghiệp, ghi nhận sự tồn tại hợp pháp của chủ thể kinh doanh. Đây là điều kiện cần cho hầu hết các hoạt động kinh doanh.
  • Giấy phép kinh doanh (Giấy phép con): Là giấy tờ do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho doanh nghiệp để được phép kinh doanh một hoặc một số ngành, nghề có điều kiện. Đây là điều kiện đủ sau khi đã có Giấy chứng nhận ĐKKD. Ví dụ: giấy phép kinh doanh vận tải, giấy phép bán lẻ rượu, giấy phép đủ điều kiện an ninh trật tự…

Đăng ký kinh doanh: Không chỉ để tránh phạt mà còn là bước tiến cho sự nghiệp

Việc đăng ký kinh doanh không chỉ là một nghĩa vụ để tránh bị xử phạt vi phạm hành chính. Đây còn là một bước đi chiến lược, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài.

1. 5 Lợi ích vàng khi bạn đăng ký kinh doanh đúng luật

  • Hoạt động hợp pháp, an tâm phát triển: Bạn sẽ không còn lo lắng về các đợt kiểm tra của cơ quan chức năng hay nguy cơ bị phạt nặng.
  • Xây dựng uy tín với khách hàng, đối tác: Một doanh nghiệp có tư cách pháp nhân rõ ràng luôn tạo được sự tin tưởng cao hơn, dễ dàng ký kết các hợp đồng lớn.
  • Dễ dàng xuất hóa đơn VAT: Đây là yêu cầu bắt buộc khi làm việc với các đối tác là doanh nghiệp lớn, giúp bạn mở rộng tệp khách hàng.
  • Tiếp cận nguồn vốn vay ngân hàng: Các ngân hàng và tổ chức tín dụng chỉ hỗ trợ cho vay vốn đối với các doanh nghiệp, hộ kinh doanh đã đăng ký hợp pháp.
  • Bảo vệ thương hiệu của bạn: Khi đăng ký kinh doanh, bạn có thể đăng ký bảo hộ nhãn hiệu, logo, tên thương mại, tránh bị người khác chiếm đoạt.

2. Rủi ro tiềm ẩn khi kinh doanh “chui”, không có giấy phép

  • Bị xử phạt bất cứ lúc nào: Mức phạt không có giấy phép kinh doanh 2025 rất cao, có thể gây thiệt hại nặng nề về tài chính.
  • Mất uy tín và cơ hội: Khách hàng, đối tác sẽ e ngại khi làm việc với một đơn vị không có tư cách pháp nhân, khiến bạn bỏ lỡ nhiều hợp đồng giá trị.
  • Tranh chấp không được pháp luật bảo vệ: Các hợp đồng miệng hoặc văn bản ký kết với tư cách cá nhân có thể bị vô hiệu, gây khó khăn khi xảy ra tranh chấp.
  • Không thể phát triển quy mô lớn: Bạn sẽ bị giới hạn trong việc tuyển dụng nhân sự, mở rộng chi nhánh hay kêu gọi vốn đầu tư.

Hướng dẫn thủ tục đăng ký kinh doanh từ A-Z cho người mới bắt đầu

Nhận thấy tầm quan trọng của việc đăng ký kinh doanh, nhiều người băn khoăn không biết thủ tục đăng ký giấy phép kinh doanh có phức tạp không. Với kinh nghiệm hỗ trợ hàng ngàn khách hàng, Luật Dân Việt khẳng định quy trình này hoàn toàn không khó nếu bạn chuẩn bị kỹ lưỡng.

1. Bước 1: Lựa chọn loại hình phù hợp (Hộ kinh doanh hay Công ty)

Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất.

  • Hộ kinh doanh cá thể (HKD): Phù hợp với mô hình kinh doanh nhỏ, lẻ, chủ yếu do một cá nhân hoặc một nhóm người trong hộ gia đình quản lý. Thủ tục đơn giản, chế độ kế toán gọn nhẹ nhưng chủ HKD phải chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình.
  • Doanh nghiệp (Công ty): Phù hợp với mô hình kinh doanh có định hướng phát triển lâu dài, quy mô lớn, cần huy động vốn. Có nhiều loại hình (TNHH, Cổ phần…). Thủ tục phức tạp hơn nhưng có tư cách pháp nhân độc lập, chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp.

2. Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký đầy đủ

Tùy vào loại hình bạn chọn, hồ sơ cần chuẩn bị sẽ khác nhau.

  • Đối với Hộ kinh doanh:
    • Giấy đề nghị đăng ký hộ kinh doanh.
    • Bản sao hợp lệ Thẻ căn cước công dân hoặc Hộ chiếu của chủ hộ kinh doanh.
    • Hợp đồng thuê nhà hoặc giấy tờ chứng minh quyền sử dụng địa điểm kinh doanh hợp pháp.
  • Đối với Doanh nghiệp (ví dụ Công ty TNHH):
    • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
    • Điều lệ công ty.
    • Danh sách thành viên góp vốn.
    • Bản sao hợp lệ Thẻ căn cước công dân hoặc Hộ chiếu của các thành viên.

3. Bước 3: Nộp hồ sơ ở đâu? (Trực tiếp và Online)

Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, bạn cần biết nơi nộp hồ sơ chính xác.

  • Hộ kinh doanh: Nộp tại Bộ phận Một cửa thuộc Ủy ban nhân dân cấp quận/huyện nơi đặt địa điểm kinh doanh.
  • Doanh nghiệp: Nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
  • Nộp Online: Bạn cũng có thể thực hiện toàn bộ thủ tục đăng ký kinh doanh qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Đây là phương thức được khuyến khích vì sự tiện lợi và nhanh chóng.

4. Bước 4: Lệ phí và thời gian nhận kết quả

  • Thời gian cấp giấy phép: Theo quy định, thời gian xử lý hồ sơ là 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ.
  • Lệ phí:
    • Đăng ký hộ kinh doanh: Miễn lệ phí.
    • Đăng ký doanh nghiệp: 100.000 đồng/lần (nếu nộp trực tiếp), miễn phí (nếu nộp qua mạng).

Việc đăng ký kinh doanh không chỉ là nghĩa vụ pháp lý để tránh các mức phạt nặng từ 5 đến 50 triệu đồng mà còn là nền tảng vững chắc giúp bạn xây dựng uy tín, tiếp cận nguồn vốn và mở rộng quy mô. Hãy chủ động hoàn tất thủ tục ngay hôm nay để kinh doanh hợp pháp, minh bạch và phát triển bền vững trong tương lai.

Bạn thấy thủ tục quá phức tạp và mất thời gian? Liên hệ ngay với chúng tôi tại Luật Dân Việt để được tư vấn miễn phí và sử dụng dịch vụ đăng ký kinh doanh trọn gói, nhanh chóng, chuyên nghiệp!
Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0858.111.929
  • Email: tuvanluatdanviet@gmail.com
  • Địa chỉ Hà Nội: 219 Trung Kính, Yên Hoà, Hà Nội & Toà HH2, FLC Garden City, Đại Mỗ, Hà Nội.

Luật Dân Việt – Tư vấn & thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp trọn gói, nhanh chóng.

Share:

Facebook
Twitter
Pinterest
LinkedIn
Picture of Luật Dân Việt

Luật Dân Việt

Luôn đồng hành và hỗ trợ tư vấn pháp lý tới mọi người !

Tin mới

Bài viết liên quan