Mã số doanh nghiệp & Mã số thuế: Giải đáp chi tiết & cách tra cứu

Bạn đang bối rối không biết mã số doanh nghiệp và mã số thuế là một hay hai? Đây là thắc mắc phổ biến của rất nhiều chủ doanh nghiệp và kế toán mới vào nghề. Bài viết này sẽ giải đáp dứt khoát câu hỏi này, đồng thời hướng dẫn chi tiết 4 cách tra cứu mã số doanh nghiệp online nhanh chóng và chính xác nhất. Nắm vững thông tin này là bước đầu tiên để vận hành doanh nghiệp đúng pháp luật và hiệu quả.

mã số doanh nghiệp

Mã số doanh nghiệp có phải là mã số thuế không? Câu trả lời dứt khoát

Câu trả lời ngắn gọn và chính xác nhất là: . Theo quy định của pháp luật hiện hành, mã số doanh nghiệp cũng chính là mã số thuế của doanh nghiệp. Đây là một điểm thay đổi quan trọng nhằm đơn giản hóa thủ tục hành chính, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong quá trình hoạt động.

Quy định mới nhất: Mã số doanh nghiệp đồng thời là mã số thuế

Kể từ ngày 01/01/2021, khi Luật Doanh nghiệp 2020 chính thức có hiệu lực, quy tắc “liên thông một cửa” đã được áp dụng triệt để. Theo đó, khi bạn hoàn tất thủ tục đăng ký kinh doanh, mã số được cấp trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp sẽ tự động được hệ thống gửi sang cơ quan thuế để sử dụng làm mã số thuế.

Điều này có nghĩa là doanh nghiệp không cần phải thực hiện thêm bất kỳ thủ tục nào để được cấp mã số thuế riêng biệt như trước đây. Một mã số duy nhất được dùng cho tất cả các giao dịch từ đăng ký kinh doanh, kê khai thuế, nộp bảo hiểm xã hội, đến các thủ tục hải quan và hành chính khác.

Giải thích mối quan hệ theo Luật Doanh nghiệp 2020

Khoản 1, Điều 29 của Luật Doanh nghiệp năm 2020 quy định rất rõ: “Mã số doanh nghiệp là dãy số được tạo bởi Hệ thống thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp, được cấp cho doanh nghiệp khi thành lập và được ghi trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Mỗi doanh nghiệp có một mã số duy nhất và không được sử dụng lại để cấp cho doanh nghiệp khác.”

Tiếp đó, Khoản 2 Điều 8 Nghị định 01/2021/NĐ-CP cũng khẳng định: “Mỗi doanh nghiệp được cấp một mã số duy nhất gọi là mã số doanh nghiệp. Mã số này đồng thời là mã số thuế và mã số đơn vị tham gia bảo hiểm xã hội của doanh nghiệp.”

Sự thống nhất này giúp giảm thiểu giấy tờ, tiết kiệm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp, đồng thời giúp cơ quan nhà nước quản lý thông tin doanh nghiệp một cách đồng bộ và hiệu quả hơn.

Trường hợp ngoại lệ: Mã số thuế 13 số của đơn vị phụ thuộc

Mặc dù mã số doanh nghiệp có phải là mã số thuế không đã được trả lời là CÓ, vẫn có một trường hợp đặc biệt bạn cần lưu ý. Đó là mã số thuế 13 chữ số của các đơn vị phụ thuộc như chi nhánh, văn phòng đại diện.

Cấu trúc của mã số này là: N1N2N3N4N5N6N7N8N9N10 – M1M2M3.

  • 10 chữ số đầu (N1…N10): Chính là mã số thuế doanh nghiệp (cũng là mã số doanh nghiệp) của công ty mẹ.
  • 3 chữ số sau (M1M2M3): Là mã số đơn vị trực thuộc, được cấp theo thứ tự từ 001 đến 999 để phân biệt các chi nhánh, văn phòng đại diện khác nhau của cùng một công ty.

Hiểu sâu về Mã số doanh nghiệp để vận hành chuẩn chỉnh

Để sử dụng và quản lý hiệu quả, việc hiểu rõ bản chất, cấu trúc và ý nghĩa mã số doanh nghiệp là vô cùng cần thiết. Đây không chỉ là một dãy số, mà là “chứng minh thư” pháp lý của công ty bạn.

Mã số doanh nghiệp là gì? Định nghĩa chuẩn pháp lý

Theo định nghĩa pháp lý, mã số doanh nghiệp là gì? Đó là một dãy số duy nhất do Hệ thống đăng ký kinh doanh quốc gia tự động cấp cho mỗi doanh nghiệp ngay khi được thành lập. Mã số này tồn tại trong suốt quá trình hoạt động của doanh nghiệp và không bị thay đổi, chỉ chấm dứt hiệu lực khi doanh nghiệp giải thể hoặc phá sản.

Nó được dùng để xác định danh tính của doanh nghiệp khi thực hiện các nghĩa vụ về thuế, thủ tục hành chính và các giao dịch kinh tế khác.

Cấu trúc và ý nghĩa của 10 chữ số trong mã số doanh nghiệp

Một mã số doanh nghiệp có bao nhiêu số? Câu trả lời là 10 chữ số, được chia thành cấu trúc như sau: N1N2N3N4N5N6N7N8N9N10.

Trong đó:

  • Hai chữ số đầu (N1N2): Là số phân khoảng tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, dùng để phân biệt mã số thuế do Cục Thuế các tỉnh, thành phố quản lý.
  • Bảy chữ số tiếp theo (N3…N9): Được cấp theo một cấu trúc xác định, đảm bảo tính duy nhất cho mỗi doanh nghiệp.
  • Chữ số cuối cùng (N10): Là chữ số kiểm tra, được tính toán dựa trên 9 chữ số đầu tiên để đảm bảo tính chính xác của toàn bộ dãy số.

Ai là người có thẩm quyền cấp mã số doanh nghiệp? (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)

Cơ quan có thẩm quyền cấp mã số doanh nghiệp là Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư các tỉnh, thành phố.

Tuy nhiên, cần hiểu rõ rằng dãy số này được tạo ra tự động bởi Hệ thống thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp, do Bộ Kế hoạch và Đầu tư quản lý. Phòng Đăng ký kinh doanh chỉ là đơn vị thực hiện việc cấp mã số này cho doanh nghiệp thông qua Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Mã số doanh nghiệp được cấp khi nào và có bị thay đổi không?

Mã số doanh nghiệp được cấp khi nào? Nó được cấp ngay tại thời điểm doanh nghiệp được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp lần đầu.

Mã số doanh nghiệp thay đổi khi nào? Câu trả lời là KHÔNG BAO GIỜ. Mã số này là định danh duy nhất và sẽ gắn liền với doanh nghiệp từ lúc thành lập đến khi chấm dứt hoạt động, bất kể doanh nghiệp có thay đổi tên, địa chỉ trụ sở chính, người đại diện pháp luật, hay ngành nghề kinh doanh.

Hướng dẫn 4 cách tra cứu mã số doanh nghiệp online chính xác tuyệt đối

Trong nhiều trường hợp, bạn cần tra cứu thông tin doanh nghiệp của đối tác, khách hàng hoặc chính công ty mình. Dưới đây là 4 cách tra cứu mã số doanh nghiệp online nhanh chóng và đáng tin cậy nhất.

Cách 1: Tra cứu trên Cổng thông tin Quốc gia về Đăng ký doanh nghiệp

Đây là website tra cứu mã số doanh nghiệp chính thống và đầy đủ nhất, do Bộ Kế hoạch và Đầu tư quản lý.

  • Bước 1: Truy cập vào địa chỉ: https://dangkytinhdoanh.gov.vn
  • Bước 2: Tại ô tìm kiếm ở góc trên bên trái, nhập tên đầy đủ hoặc một phần tên của doanh nghiệp bạn muốn tìm.
  • Bước 3: Nhấn Enter hoặc nút “Tìm kiếm”. Hệ thống sẽ hiển thị danh sách các doanh nghiệp có tên trùng khớp.
  • Bước 4: Chọn đúng doanh nghiệp bạn cần. Mọi thông tin cơ bản như mã số doanh nghiệp, tên, địa chỉ trụ sở chính, người đại diện pháp luật và tình trạng hoạt động doanh nghiệp (đang hoạt động, đã giải thể,…) sẽ được hiển thị.

Cách 2: Tra cứu thông tin doanh nghiệp qua Tổng cục Thuế

Trang web của Tổng cục Thuế là kênh tra cứu chính xác thứ hai, đặc biệt hữu ích khi bạn muốn kiểm tra các thông tin liên quan đến nghĩa vụ thuế.

  • Bước 1: Truy cập trang tra cứu thông tin người nộp thuế của Tổng cục Thuế. Bạn có thể tìm kiếm trên Google với từ khóa “tra cứu thông tin doanh nghiệp” để tìm đến trang chính thức, thường là tracuunnt.gdt.gov.vn.
  • Bước 2: Chọn mục “Thông tin về người nộp thuế”.
  • Bước 3: Nhập một trong các thông tin: Mã số thuế (nếu đã biết), Tên tổ chức cá nhân nộp thuế, Địa chỉ trụ sở, Số CMND/CCCD của người đại diện.
  • Bước 4: Nhập mã xác nhận và nhấn “Tra cứu”. Kết quả sẽ trả về bảng thông tin chi tiết về doanh nghiệp.

Cách 3: Tra cứu thông qua các nền tảng tra cứu uy tín khác

Hiện nay có nhiều website và ứng dụng của bên thứ ba cung cấp dịch vụ tra cứu thông tin doanh nghiệp. Các nền tảng này thường tổng hợp dữ liệu từ hai nguồn chính thống kể trên và trình bày theo giao diện thân thiện hơn.

Tuy nhiên, tại Luật Dân Việt, chúng tôi khuyên bạn nên cẩn trọng. Đối với các giao dịch pháp lý quan trọng, việc xác minh thông tin qua các cổng thông tin chính thức của nhà nước vẫn là ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính chính xác và cập nhật tuyệt đối.

Cách 4: Mẹo tra cứu MSDN qua mã số thuế cá nhân của người đại diện

Đây là một mẹo hữu ích không phải ai cũng biết. Nếu bạn biết mã số thuế cá nhân của người đại diện pháp luật, bạn có thể tìm ra các công ty mà người đó đang đứng tên.

  • Bước 1: Truy cập trang tra cứu của Tổng cục Thuế (tương tự Cách 2).
  • Bước 2: Chọn mục “Thông tin về người nộp thuế TNCN”.
  • Bước 3: Nhập mã số thuế cá nhân và mã xác nhận rồi tra cứu.
  • Bước 4: Hệ thống sẽ hiển thị thông tin cá nhân. Bạn hãy chú ý đến phần “Tên người nộp thuế”, nếu người này đang đại diện cho công ty nào, tên công ty sẽ được hiển thị kèm theo. Từ đó bạn có thể lấy tên công ty để tra cứu ngược lại và tìm ra mã số doanh nghiệp.

Phân biệt rõ ràng: Mã số doanh nghiệp và Mã số hộ kinh doanh

Một nhầm lẫn phổ biến khác là giữa mã số doanh nghiệpmã số hộ kinh doanh. Đây là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau về bản chất pháp lý.

Mã số hộ kinh doanh là gì và có cấu trúc như thế nào?

Mã số hộ kinh doanh thực chất là mã số thuế được cấp cho hộ kinh doanh. Theo quy định, mã số thuế của hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh là mã số thuế cá nhân của người đại diện hộ kinh doanh. Cấu trúc của nó là một dãy 10 chữ số, thường trùng với số Căn cước công dân của chủ hộ.

Bảng so sánh điểm khác biệt cốt lõi giữa MSDN và mã số Hộ kinh doanh

Để dễ dàng phân biệt mã số doanh nghiệp và mã số thuế của hộ kinh doanh, hãy xem bảng so sánh dưới đây:

Tiêu chí Mã số doanh nghiệp (MSDN) Mã số Hộ kinh doanh (MST HKD)
Đối tượng cấp Công ty TNHH, Công ty Cổ phần, Công ty Hợp danh, Doanh nghiệp tư nhân. Hộ kinh doanh do một cá nhân hoặc các thành viên hộ gia đình đăng ký.
Cơ quan cấp Phòng ĐKKD – Sở Kế hoạch và Đầu tư. Cơ quan Thuế quận/huyện.
Bản chất Là mã số định danh doanh nghiệp, đồng thời là mã số thuế. Là mã số thuế của cá nhân/chủ hộ kinh doanh.
Cấu trúc 10 chữ số, tạo tự động bởi Hệ thống đăng ký kinh doanh quốc gia. 10 chữ số, thường là số CMND/CCCD của chủ hộ hoặc cấp riêng.
Tư cách pháp nhân Doanh nghiệp có tư cách pháp nhân (trừ DNTN). Hộ kinh doanh không có tư cách pháp nhân.

Như vậy, mã số doanh nghiệp chính là mã số thuế, là “chứng minh thư” duy nhất của một doanh nghiệp trong suốt quá trình hoạt động. Việc hiểu rõ ý nghĩa, cấu trúc và đặc biệt là cách tra cứu thông tin nhanh chóng qua các cổng thông tin chính thống như dangkykinhdoanh.gov.vn là kỹ năng cần thiết cho mọi chủ doanh nghiệp, kế toán và nhà đầu tư.

Bạn cần hỗ trợ về thủ tục đăng ký kinh doanh, thay đổi thông tin doanh nghiệp hoặc các vấn đề pháp lý liên quan? Liên hệ ngay với đội ngũ chuyên gia của Luật Dân Việt để nhận tư vấn miễn phí và giải pháp tối ưu nhất!

Luật Dân Việt – Tư vấn pháp lý hàng đầu Việt Nam
Chuyên tư vấn thành lập công ty, đầu tư nước ngoài , sở hữu trí tuệ, kế toán thuế và cung cấp dịch vụ luật sư tư vấn tranh tụng tại tòa.

Thông tin liên hệ:

Hà Nội:
– 219 Trung Kính, Yên Hoà , Hà Nội
– Toà HH2, FLC Garden City, Đại Mỗ, Hà Nội
Email: tuvanluatdanviet@gmail.com
Hotline: 0858.111.929

Share:

Facebook
Twitter
Pinterest
LinkedIn
Picture of Luật Dân Việt

Luật Dân Việt

Luôn đồng hành và hỗ trợ tư vấn pháp lý tới mọi người !

Tin mới

Bài viết liên quan