Mã số doanh nghiệp là gì? Ý nghĩa và cách tra cứu chi tiết

Bạn đang chuẩn bị thành lập công ty hay cần kiểm tra thông tin đối tác? Mã số doanh nghiệp là gì và tại sao nó lại quan trọng đến vậy? Đây chính là “chứng minh thư” duy nhất và quan trọng nhất bạn cần nắm rõ. Bài viết này của Luật Dân Việt sẽ giải mã toàn bộ về mã số doanh nghiệp, từ định nghĩa, ý nghĩa pháp lý đến các cách tra cứu nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn tự tin trong mọi giao dịch kinh doanh.

mã số doanh nghiệp là gì

Mã số doanh nghiệp là gì? Giải đáp nhanh và chính xác nhất

Để hiểu rõ mã số doanh nghiệp là gì, chúng ta cần đi từ định nghĩa pháp lý, sự liên quan của nó với mã số thuế và một ví dụ cụ thể để dễ hình dung.

Định nghĩa mã số doanh nghiệp theo quy định pháp luật

Theo Khoản 1, Điều 29 của Luật Doanh nghiệp 2020, mã số doanh nghiệp được định nghĩa như sau:

“Mã số doanh nghiệp là dãy số được tạo bởi Hệ thống thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp, được cấp cho doanh nghiệp khi thành lập và được ghi trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Mỗi doanh nghiệp có một mã số duy nhất và không được sử dụng lại để cấp cho doanh nghiệp khác.”

Như vậy, có thể hiểu đơn giản, mã số doanh nghiệp là một mã số định danh duy nhất do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho mỗi doanh nghiệp ngay từ khi “khai sinh”. Mã số này sẽ theo doanh nghiệp trong suốt quá trình hoạt động cho đến khi giải thể, không thay đổi và không cấp lại cho bất kỳ đơn vị nào khác.

Mã số doanh nghiệp có phải là mã số thuế không? Câu trả lời dứt khoát

Câu trả lời là CÓ. Kể từ khi Luật Quản lý thuế 2019 có hiệu lực, quy định đã thống nhất: Mã số doanh nghiệp đồng thời là mã số thuế của doanh nghiệp.

Trước đây, hai mã số này là riêng biệt, gây ra nhiều phiền phức trong thủ tục hành chính. Việc hợp nhất này là một bước cải cách lớn, giúp đơn giản hóa quy trình, giảm bớt giấy tờ và tạo sự liên thông dữ liệu giữa cơ quan đăng ký kinh doanh và cơ quan thuế. Giờ đây, khi doanh nghiệp hoàn tất thủ tục thành lập và nhận được giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, mã số trên đó cũng chính là mã số thuế để thực hiện các nghĩa vụ tài chính với nhà nước.

Ví dụ thực tế về mã số doanh nghiệp

Để dễ hình dung, hãy xem một ví dụ thực tế về mã số doanh nghiệp:

  • Tên công ty: CÔNG TY CỔ PHẦN FPT
  • Mã số doanh nghiệp: 0101248141

Dãy số “0101248141” chính là mã số định danh duy nhất của Tập đoàn FPT. Bất kỳ ai cũng có thể sử dụng mã số này để tra cứu thông tin doanh nghiệp như địa chỉ trụ sở chính, người đại diện theo pháp luật, ngành nghề kinh doanh đã đăng ký…

Ý nghĩa và vai trò “sống còn” của mã số doanh nghiệp trong kinh doanh

Mã số doanh nghiệp không chỉ là một dãy số vô tri. Nó mang trong mình vai trò pháp lý và chức năng vô cùng quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến mọi hoạt động của doanh nghiệp.

Cấu trúc của một mã số doanh nghiệp nói lên điều gì?

Mã số doanh nghiệp (cũng là mã số thuế) có cấu trúc dạng: N1N2N3N4N5N6N7N8N9N10

Trong đó:

  • Hai chữ số đầu N1N2 là số phân khoảng của tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
  • Bảy chữ số tiếp theo N3N4N5N6N7N8N9 được cấp theo một cấu trúc xác định, tăng dần theo thời gian.
  • Chữ số cuối cùng N10 là chữ số kiểm tra.

Cấu trúc này đảm bảo tính duy nhất và hệ thống trên toàn quốc.

Mã số doanh nghiệp dùng để làm gì? 5 chức năng cốt lõi

Vậy, cụ thể mã số doanh nghiệp dùng để làm gì? Dưới đây là 5 chức năng không thể thiếu của nó:

  1. Định danh pháp lý: Đây là chức năng cơ bản nhất, giúp phân biệt doanh nghiệp này với doanh nghiệp khác trên toàn lãnh thổ Việt Nam.
  2. Kê khai và nộp thuế: Là mã số thuế duy nhất để doanh nghiệp thực hiện mọi nghĩa vụ như kê khai thuế GTGT, thuế TNDN, thuế môn bài…
  3. Thực hiện thủ tục hải quan: Doanh nghiệp sử dụng mã số này để khai báo hải quan khi xuất nhập khẩu hàng hóa.
  4. Tham gia bảo hiểm xã hội: Mã số doanh nghiệp được dùng để đăng ký tham gia và đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế cho người lao động.
  5. Giao dịch kinh doanh: Mã số doanh nghiệp bắt buộc phải có trên hóa đơn, hợp đồng, tài khoản ngân hàng và các văn bản giao dịch quan trọng khác, đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch.

Phân biệt rõ ràng: Mã số doanh nghiệp – Mã số hộ kinh doanh – Mã số đơn vị phụ thuộc

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa các loại mã số này. Tại Luật Dân Việt, chúng tôi giúp bạn phân biệt rõ ràng:

  • Mã số doanh nghiệp: Cấp cho các loại hình doanh nghiệp (Công ty TNHH, Cổ phần, Hợp danh, Doanh nghiệp tư nhân). Có 10 chữ số.
  • Mã số hộ kinh doanh: Mã số thuế cấp cho hộ kinh doanh cá thể. Đây chính là mã số thuế cá nhân của người đại diện hộ kinh doanh.
  • Mã số đơn vị phụ thuộc: Cấp cho chi nhánh, văn phòng đại diện. Mã số này có 13 chữ số, trong đó 10 số đầu là mã số của doanh nghiệp mẹ và 3 số sau là số thứ tự của đơn vị phụ thuộc.
    • Ví dụ: Nếu mã số công ty mẹ là 0101234567, mã số chi nhánh đầu tiên sẽ là 0101234567-001.

Hướng dẫn 4 cách tra cứu mã số doanh nghiệp online nhanh và chính xác 100%

Việc tra cứu mã số doanh nghiệp online giờ đây vô cùng đơn giản. Dưới đây là 4 phương pháp phổ biến và chính xác nhất mà bạn có thể thực hiện ngay.

Cách 1: Tra cứu trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (Khuyên dùng)

Đây là kênh thông tin chính thống và đầy đủ nhất do Bộ Kế hoạch và Đầu tư quản lý.

  • Bước 1: Truy cập vào Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
  • Bước 2: Tại ô tìm kiếm ngay trang chủ, nhập tên công ty hoặc mã số doanh nghiệp bạn muốn tra cứu.
  • Bước 3: Nhấn Enter hoặc nút “Tìm kiếm”. Hệ thống sẽ trả về kết quả chính xác. Bạn có thể xem các thông tin cơ bản như tên đầy đủ, địa chỉ, người đại diện, tình trạng hoạt động (đang hoạt động, tạm ngừng, đã giải thể).

Phương pháp này được khuyên dùng vì dữ liệu luôn được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

Cách 2: Tra cứu thông tin trên trang của Tổng cục Thuế

Trang của Tổng cục Thuế cung cấp thông tin về nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp, cũng là một nguồn tra cứu đáng tin cậy.

  • Bước 1: Truy cập vào trang tra cứu thông tin người nộp thuế của Tổng cục Thuế.
  • Bước 2: Chọn mục “Thông tin về người nộp thuế”.
  • Bước 3: Nhập một trong các thông tin: Mã số thuế (Mã số doanh nghiệp), Tên tổ chức/cá nhân, Địa chỉ, Số CMND/CCCD của người đại diện.
  • Bước 4: Nhập mã xác nhận và nhấn “Tra cứu”. Kết quả sẽ hiển thị thông tin chi tiết về doanh nghiệp.

Cách 3: Tra cứu mã số doanh nghiệp theo tên công ty

Đây không phải là một cách riêng biệt mà là một tính năng trong hai cách trên. Khi bạn chưa biết mã số, bạn có thể tra cứu mã số doanh nghiệp theo tên.

Lưu ý khi tra cứu theo tên:

  • Gõ tên công ty không cần dấu để cho ra kết quả bao quát hơn.
  • Nếu có nhiều kết quả trùng tên, hãy lọc theo địa chỉ tỉnh/thành phố để tìm chính xác hơn.
  • Nên gõ từ khóa đặc trưng nhất trong tên công ty để giới hạn phạm vi tìm kiếm.

Cách 4: Tra cứu mã số thuế cá nhân (đối với chủ doanh nghiệp tư nhân, hộ kinh doanh)

Như đã đề cập, đối với doanh nghiệp tư nhân hoặc hộ kinh doanh, mã số kinh doanh chính là mã số thuế cá nhân của chủ sở hữu. Bạn có thể thực hiện tra cứu mã số doanh nghiệp cá nhân trên trang của Tổng cục Thuế.

  • Bước 1: Truy cập trang tra cứu của Tổng cục Thuế.
  • Bước 2: Chọn mục “Thông tin về người nộp thuế TNCN”.
  • Bước 3: Nhập số CMND/CCCD và mã xác nhận.
  • Bước 4: Nhấn “Tra cứu” để xem kết quả mã số thuế cá nhân.

Giải đáp các câu hỏi thường gặp về mã số doanh nghiệp

Trong quá trình tư vấn cho hàng ngàn khách hàng, Luật Dân Việt đã tổng hợp lại những thắc mắc phổ biến nhất liên quan đến mã số doanh nghiệp.

Mã số doanh nghiệp được cấp ở đâu và khi nào?

Mã số doanh nghiệp được cấp bởi Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.

Mã số này được cấp ngay khi doanh nghiệp hoàn tất hồ sơ đăng ký thành lập và được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất để một doanh nghiệp chính thức có tư cách pháp nhân.

Mã số doanh nghiệp có thay đổi được không?

Câu trả lời là KHÔNG. Mã số doanh nghiệp là duy nhất và không thể thay đổi trong suốt quá trình tồn tại của doanh nghiệp. Ngay cả khi doanh nghiệp thay đổi tên, địa chỉ, người đại diện, ngành nghề kinh doanh hay loại hình doanh nghiệp, mã số này vẫn được giữ nguyên.

Doanh nghiệp giải thể, tạm ngừng kinh doanh thì mã số doanh nghiệp sẽ ra sao?

Khi doanh nghiệp giải thể, mã số doanh nghiệp sẽ được đóng lại và chuyển sang trạng thái “đã giải thể” trên hệ thống. Mã số này sẽ không được tái sử dụng để cấp cho bất kỳ doanh nghiệp nào khác nhằm tránh nhầm lẫn và đảm bảo tính lịch sử của dữ liệu.

Tương tự, khi doanh nghiệp đăng ký tạm ngừng kinh doanh, trạng thái của mã số sẽ được cập nhật là “tạm ngừng kinh doanh”. Trong thời gian này, doanh nghiệp không được phép xuất hóa đơn hay ký kết hợp đồng mới.

Tóm lại, mã số doanh nghiệp không chỉ là một dãy số mà là mã định danh pháp lý cốt lõi, gắn liền với toàn bộ quá trình hoạt động của một doanh nghiệp. Hiểu rõ mã số doanh nghiệp là gì và tra cứu chính xác mã số này là kỹ năng cơ bản và thiết yếu giúp chủ doanh nghiệp và đối tác bảo vệ quyền lợi, đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ pháp luật trong mọi giao dịch.

Bạn cần hỗ trợ về thủ tục thành lập doanh nghiệp hoặc các vấn đề pháp lý liên quan? Liên hệ ngay với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi tại Luật Dân Việt để được tư vấn miễn phí và giải đáp mọi thắc mắc!

Luật Dân Việt – Tư vấn pháp lý hàng đầu Việt Nam

Chuyên tư vấn thành lập công ty, đầu tư nước ngoài, sở hữu trí tuệ, kế toán thuế và cung cấp dịch vụ luật sư tư vấn tranh tụng tại tòa.

Thông tin liên hệ:

  • Hà Nội:
    • 219 Trung Kính, Yên Hoà, Hà Nội
    • Toà HH2, FLC Garden City, Đại Mỗ, Hà Nội
  • Email: tuvanluatdanviet@gmail.com
  • Hotline: 0858.111.929

Share:

Facebook
Twitter
Pinterest
LinkedIn
Picture of Luật Dân Việt

Luật Dân Việt

Luôn đồng hành và hỗ trợ tư vấn pháp lý tới mọi người !

Tin mới

Bài viết liên quan