Nội dung chính
ToggleHướng dẫn đầy đủ thủ tục đề nghị trả lại phù hiệu, biển hiệu xe vận tải từ A-Z. Nắm vững quy trình giúp bạn tránh được các khoản phạt không đáng có và hoàn tất thủ tục nhanh chóng, đúng pháp luật khi ngừng kinh doanh hoặc chuyển đổi mục đích sử dụng xe. Bài viết sẽ cung cấp chi tiết các trường hợp cần trả lại, hồ sơ cần chuẩn bị, quy trình thực hiện theo quy định mới nhất của Sở Giao thông vận tải, và cung cấp sẵn mẫu đơn đề nghị trả lại phù hiệu để bạn tải về.

Tại sao và khi nào cần làm thủ tục đề nghị trả lại phù hiệu, biển hiệu xe vận tải?
Việc thực hiện thủ tục đề nghị trả lại phù hiệu, biển hiệu là một nghĩa vụ pháp lý bắt buộc đối với các đơn vị kinh doanh vận tải khi không còn sử dụng phương tiện cho mục đích kinh doanh. Điều này không chỉ giúp cơ quan nhà nước quản lý tốt hơn các phương tiện đang hoạt động mà còn đảm bảo quyền lợi cho chính chủ xe, tránh các rắc rối pháp lý và các khoản phạt phát sinh.
Trường hợp 1: Đơn vị vận tải tự nguyện chấm dứt hoạt động kinh doanh
Khi một doanh nghiệp hoặc hợp tác xã vận tải quyết định chấm dứt hoàn toàn hoạt động kinh doanh vận tải, họ phải có trách nhiệm nộp lại toàn bộ phù hiệu, biển hiệu đã được cấp cho các phương tiện của mình cho Sở Giao thông vận tải. Đây là bước bắt buộc trong quy trình giải thể hoặc ngừng kinh doanh ngành nghề này.
Trường hợp 2: Xe hết niên hạn sử dụng hoặc chuyển đổi mục đích sử dụng (bán xe, không kinh doanh nữa)
Một chiếc xe tải, xe hợp đồng khi hết niên hạn sử dụng sẽ không còn đủ điều kiện để tham gia kinh doanh vận tải. Ngoài ra, trong trường hợp chủ phương tiện bán xe cho người khác không kinh doanh vận tải, hoặc quyết định chuyển xe sang phục vụ mục đích cá nhân, gia đình, việc đầu tiên cần làm là trả lại phù hiệu xe.
Trường hợp 3: Bị cơ quan chức năng thu hồi giấy phép kinh doanh vận tải
Nếu một đơn vị vận tải vi phạm nghiêm trọng các quy định và bị cơ quan có thẩm quyền ra quyết định thu hồi Giấy phép kinh doanh vận tải, toàn bộ phù hiệu, biển hiệu của đơn vị đó cũng sẽ bị thu hồi. Đây là biện pháp chế tài mạnh mẽ để đảm bảo trật tự trong hoạt động vận tải.
Trường hợp 4: Vi phạm các quy định của pháp luật (vi phạm tốc độ, dữ liệu hộp đen)
Pháp luật hiện hành, cụ thể là Nghị định 10/2020/NĐ-CP, quy định rõ các trường hợp phương tiện vi phạm sẽ bị thu hồi phù hiệu. Một trong những lỗi phổ biến là vi phạm về tốc độ, khi dữ liệu từ thiết bị giám sát hành trình (hộp đen) cho thấy xe có từ 05 lần vi phạm tốc độ/1000 km xe chạy trong một tháng. Ngoài ra, việc không truyền dữ liệu hộp đen cũng là một lý do dẫn đến việc bị thu hồi phù hiệu.
Hướng dẫn chi tiết thủ tục trả lại phù hiệu xe kinh doanh vận tải (Cập nhật theo Nghị định 10/2020/NĐ-CP)
Để quá trình trả lại phù hiệu diễn ra thuận lợi, các doanh nghiệp, hợp tác xã vận tải cần tuân thủ đúng trình tự và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định.
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đề nghị trả lại phù hiệu, biển hiệu
Một bộ hồ sơ đầy đủ và hợp lệ sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức. Hồ sơ trả lại phù hiệu xe bao gồm các giấy tờ sau:
- Đơn đề nghị trả lại phù hiệu, biển hiệu: Theo mẫu quy định.
- Bản gốc phù hiệu, biển hiệu cần trả lại: Đây là giấy tờ quan trọng nhất.
- Giấy đăng ký xe (Cà vẹt xe): Bản sao.
- Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường: Bản sao còn hiệu lực.
- Giấy phép kinh doanh vận tải của đơn vị: Bản sao.
Bước 2: Nộp hồ sơ tại Sở Giao thông vận tải
Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, đơn vị kinh doanh vận tải tiến hành nộp tại bộ phận một cửa của Sở Giao thông vận tải nơi đã cấp phù hiệu. Cán bộ tiếp nhận sẽ kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ của hồ sơ.
Bước 3: Quy trình xử lý và nhận kết quả của cơ quan nhà nước
Sở Giao thông vận tải sẽ tiếp nhận hồ sơ và xử lý. Sau khi hoàn tất thủ tục, đơn vị sẽ nhận được “Giấy xác nhận đã trả phù hiệu”. Giấy này rất quan trọng cho các thủ tục tiếp theo, đặc biệt là việc chuyển đổi biển số từ màu vàng sang màu trắng. Thời gian xử lý thường mất khoảng 02 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Thời hạn trả lại phù hiệu xe theo quy định là bao lâu?
Theo quy định, đơn vị kinh doanh vận tải phải nộp lại phù hiệu, biển hiệu bị thu hồi trong thời hạn nhất định kể từ khi có quyết định thu hồi của cơ quan chức năng. Đối với trường hợp tự nguyện ngừng kinh doanh, nên thực hiện thủ tục này ngay khi có quyết định để tránh các phát sinh không đáng có.
Mẫu đơn đề nghị trả lại phù hiệu, biển hiệu xe kinh doanh vận tải và cách điền
Để thuận tiện cho các doanh nghiệp, chúng tôi cung cấp mẫu đơn chuẩn và hướng dẫn điền thông tin chi tiết.
Tải về Mẫu đơn đề nghị trả lại phù hiệu xe tải, xe hợp đồng (file Word)
Bạn có thể dễ dàng tải về mẫu đơn đề nghị trả lại phù hiệu, biển hiệu xe kinh doanh vận tải mới nhất tại đây. Việc sử dụng đúng mẫu đơn theo quy định sẽ giúp hồ sơ của bạn được xử lý nhanh chóng hơn.
Hướng dẫn chi tiết cách điền thông tin vào đơn chính xác
- Kính gửi: Ghi rõ “Sở Giao thông vận tải [Tên tỉnh/thành phố]”.
- Tên đơn vị vận tải: Ghi đầy đủ tên doanh nghiệp/hợp tác xã theo giấy phép kinh doanh.
- Thông tin phương tiện: Ghi chính xác biển số xe, số loại, số khung, số máy theo giấy đăng ký xe.
- Thông tin phù hiệu: Ghi rõ số phù hiệu và ngày cấp.
- Lý do đề nghị trả lại phù hiệu: Nêu rõ lý do như “Ngừng hoạt động kinh doanh vận tải”, “Bán phương tiện”, “Chuyển đổi mục đích sử dụng”,…
- Người đại diện pháp luật: Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu của đơn vị.
Mẫu Đơn đề nghị xác nhận đã trả phù hiệu (cần thiết cho thủ tục đổi biển số)
Sau khi nộp lại phù hiệu, đơn vị vận tải nên làm thêm Đơn đề nghị xác nhận đã trả phù hiệu. Văn bản này là cơ sở pháp lý quan trọng để bạn thực hiện thủ tục chuyển đổi biển vàng sang biển trắng tại cơ quan công an.
Các việc cần làm sau khi trả phù hiệu và mức phạt nếu không tuân thủ
Hoàn thành thủ tục trả phù hiệu mới chỉ là bước đầu. Các chủ phương tiện cần thực hiện thêm một số việc quan trọng để đảm bảo tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật.
Thủ tục chuyển đổi biển vàng sang biển trắng sau khi trả phù hiệu
Khi xe không còn kinh doanh vận tải, chủ xe bắt buộc phải làm thủ tục đổi biển số từ nền vàng sang nền trắng. Hồ sơ đổi biển số xe theo quy định tại Thông tư 24/2023/TT-BCA bao gồm:
- Giấy khai đăng ký xe.
- Giấy tờ của chủ xe.
- Chứng nhận đăng ký xe.
- Biển số xe.
- Văn bản xác nhận đã trả lại phù hiệu của Sở Giao thông vận tải.
Thủ tục này được thực hiện tại cơ quan công an cấp huyện hoặc Phòng Cảnh sát giao thông cấp tỉnh.
Mức phạt không trả lại phù hiệu xe khi ngừng kinh doanh vận tải là bao nhiêu?
Hành vi không trả lại phù hiệu khi có quyết định thu hồi hoặc khi ngừng kinh doanh là vi phạm pháp luật. Theo quy định tại Nghị định 100/2019/NĐ-CP, cả người điều khiển phương tiện và chủ phương tiện đều có thể bị xử phạt hành chính. Mức phạt đối với chủ xe là cá nhân có thể từ 6.000.000 – 8.000.000 đồng, và đối với tổ chức là từ 12.000.000 – 16.000.000 đồng.
Giải đáp các câu hỏi thường gặp khi trả lại phù hiệu xe
- Câu hỏi 1: Mất phù hiệu có trả lại được không?
- Trả lời: Trường hợp bị mất phù hiệu, bạn cần làm đơn báo mất và cam kết chịu trách nhiệm trước pháp luật, sau đó nộp kèm vào hồ sơ đề nghị trả lại để Sở Giao thông vận tải ghi nhận.
- Câu hỏi 2: Có thể nộp hồ sơ trả phù hiệu trực tuyến không?
- Trả lời: Hiện tại, một số địa phương đã triển khai nộp hồ sơ qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia, bạn có thể kiểm tra trên trang web của Sở GTVT tỉnh/thành phố mình để biết chi tiết.
- Câu hỏi 3: Sau bao lâu kể từ khi bị thu hồi thì được cấp lại phù hiệu?
- Trả lời: Sau khi hết thời hạn bị thu hồi, nếu có nhu cầu, đơn vị kinh doanh vận tải phải làm thủ tục để được cấp lại phù hiệu. Thời gian có thể là 30 ngày hoặc lâu hơn tùy vào lần vi phạm.
Việc thực hiện đúng thủ tục đề nghị trả lại phù hiệu, biển hiệu không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn đảm bảo quyền lợi cho chủ phương tiện khi ngừng hoạt động kinh doanh. Quy trình này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ và tuân thủ đúng trình tự tại Sở Giao thông vận tải. Việc nắm rõ các quy định sẽ giúp bạn hoàn tất nghĩa vụ nhanh chóng, tránh các rủi ro pháp lý và các khoản phạt liên quan đến việc thu hồi phù hiệu xe khách, xe tải.
Nếu bạn cần tư vấn chi tiết hơn về thủ tục hoặc hỗ trợ pháp lý trong lĩnh vực vận tải, hãy liên hệ với chúng tôi tại Luật Dân Việt ngay hôm nay để được các chuyên gia giải đáp! Với kinh nghiệm hỗ trợ nhiều doanh nghiệp, chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ chuyên nghiệp và hiệu quả.
Thông tin liên hệ Luật Dân Việt – Tư vấn pháp lý hàng đầu Việt Nam:
- Hà Nội:
- 219 Trung Kính, Yên Hoà, Hà Nội
- Toà HH2, FLC Garden City, Đại Mỗ, Hà Nội
- Email: tuvanluatdanviet@gmail.com
- Hotline: 0858.111.929
Luật Dân Việt – Hỗ trợ lập hồ sơ và trả lại phù hiệu, biển hiệu hợp lệ.











